--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rèn cặp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rèn cặp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rèn cặp
+
Coach, tutor, bring up with care
Lượt xem: 634
Từ vừa tra
+
rèn cặp
:
Coach, tutor, bring up with care
+
cân đĩa
:
Roberval balance
+
bên trên
:
over, above
+
bạc phơ
:
All white; snowyÔng cụ tóc bạc phơA snowy-haired old man
+
vịn
:
to seize, to catch, to hold, to lean on