rèn luyện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rèn luyện+ verb
- to form; to train
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rèn luyện"
- Những từ có chứa "rèn luyện" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
exercise coach practice metallurgy drill disciplined practise metallurgic adept metallurgical more...
Lượt xem: 635