--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
réo rắt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
réo rắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: réo rắt
+
xem giéo giắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "réo rắt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"réo rắt"
:
ráo riết
réo rắt
rõ rệt
Lượt xem: 579
Từ vừa tra
+
réo rắt
:
xem giéo giắt
+
rỉa rói
:
xem rỉa ráy
+
rào rạo
:
Grating noiseNhai rào rạoTo chew with a grating noise
+
nhĩ mục
:
(ít dùng) Ear and eyeNhĩ mục quan chiêmPublic eye, everybody's very eyesPhải xử sự lịch sự ở nơi nhĩ mục quan chiêmOne must behave with decency under (before) everyone's very eyes
+
ngặt vì
:
Because of the compelling reason of the complling reason of money shortage