--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rét buốt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rét buốt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rét buốt
+
Piercingly cold
Lượt xem: 442
Từ vừa tra
+
rét buốt
:
Piercingly cold
+
observation car
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa xe lửa có chỗ đứng xem phong cảnh
+
digital computer
:
máy tính số
+
hỏi vặn
:
Cross-examine, cross-question (for exhaustive information or to embarrass the person)
+
chỉ huy trưởng
:
Commander, commanding officer (of an army unit)