rêu rao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rêu rao+ verb
- to speak ill of; to divulge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rêu rao"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rêu rao":
rêu rao rệu rạo - Những từ có chứa "rêu rao" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mossy class bryopsida hepatic bryophytic dicranales cryptogamia ectoproct bryologist mossiness bryology more...
Lượt xem: 523