--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rôm sảy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rôm sảy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rôm sảy
+
Prickly heat
Nắng lên là mình đầy rôm sảy
To get prickly heat all over one's body as soon as the hot weather has set in
Lượt xem: 671
Từ vừa tra
+
rôm sảy
:
Prickly heatNắng lên là mình đầy rôm sảyTo get prickly heat all over one's body as soon as the hot weather has set in