--

rôm sảy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rôm sảy

+  

  • Prickly heat
    • Nắng lên là mình đầy rôm sảy
      To get prickly heat all over one's body as soon as the hot weather has set in
Lượt xem: 672