--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rút chạy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rút chạy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rút chạy
+
Withdraw and take [to] flight
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rút chạy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rút chạy"
:
ruột chay
rút chạy
Những từ có chứa
"rút chạy"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
drain
withdraw
withdrew
withdrawn
sprint
cramp
retreat
retrograde
retrogressive
high-tail
more...
Lượt xem: 528
Từ vừa tra
+
rút chạy
:
Withdraw and take [to] flight