--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ withdraw chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rảnh rang
:
spare, free ; bisure
+
nheo nhéo
:
Call stridently and insistentlyNheo nhéo đòi nợTo dun someone by calling to him stridently and insistently
+
trán
:
forehead
+
phế nhân
:
invalid, disabled person
+
phát tang
:
Hold a mouring-wearing ceremony