--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rũ rượi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rũ rượi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rũ rượi
+ adj
emaciated; haggard
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rũ rượi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rũ rượi"
:
rã rời
rầu rỉ
rẽ ròi
ri rỉ
ri rí
rì rì
rỉa rói
rỗi rãi
rời rợi
rù rì
more...
Lượt xem: 551
Từ vừa tra
+
rũ rượi
:
emaciated; haggard