--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rạc rài
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rạc rài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rạc rài
+
Emaciated, worn thin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rạc rài"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rạc rài"
:
rác rưởi
rạc rài
rắc rối
Lượt xem: 691
Từ vừa tra
+
rạc rài
:
Emaciated, worn thin
+
phát huy
:
Bring into playPhát huy truyền thống dân tộcTo bring into play the nation's traditions