rạc cẳng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rạc cẳng+ noun
- tire oneself out by walking
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rạc cẳng"
- Những từ có chứa "rạc cẳng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
drumstick sheepshank ouster shaw leg lick foot-loose daisy-cutter supplanter supplant more...
Lượt xem: 581