--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rạn nứt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rạn nứt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rạn nứt
+
be harmed; crack
Lượt xem: 707
Từ vừa tra
+
rạn nứt
:
be harmed; crack
+
chancellor
:
đại pháp quan; quan chưởng ấnthe Lord Chancellor of England; the Lord High Chancellor đại pháp quan Anh
+
chẳng may
:
Unfortunately
+
shield-bearer
:
người cầm mộc
+
nắm giữ
:
HoldNắm giữ quyền binhTo hold power