--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rảnh rỗi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rảnh rỗi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rảnh rỗi
+
Unoccupied, idle, free
Lượt xem: 430
Từ vừa tra
+
rảnh rỗi
:
Unoccupied, idle, free
+
pancreas
:
(giải phẫu) tuỵ, tuyến tuỵ
+
kẽ hở
:
split; slit; aperture
+
sulphurize
:
(như) sulphurate
+
đăng đồ
:
(cũ) Depart, set off, take the roadThuở đăng đồ, mai chưa dạn gióAt the time of your departure, the apricot was not yet inured to the breezes