--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rấm rứt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rấm rứt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rấm rứt
+
Khóc rấm rứt
Weep softly for a long time
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rấm rứt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rấm rứt"
:
rấm rứt
rậm rật
Lượt xem: 498
Từ vừa tra
+
rấm rứt
:
Khóc rấm rứt
+
phăm phắp
:
In perfect coordinationThầy vào, tất cả học sinh phăm phắp đứng dậyAll the pupils stood up in perfect coordination when the teacher came in
+
danh phẩm
:
famous literaty work
+
repayment
:
sự trả lại
+
imperturbability
:
tính điềm tĩnh, tính bình tĩnh; tính không hề bối rối, tính không hề nao núng