rầm rì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rầm rì+ verb
- to whisper; to murmur
- nói chuyện rầm rì
to speak in a whisper
- nói chuyện rầm rì
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rầm rì"
Lượt xem: 636