thanh vắng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thanh vắng+ adj
- quiet and deserted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thanh vắng"
- Những từ có chứa "thanh vắng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
youth liquidate crystal set broadcast broadcasting juvenile vocal onomatopoeia onomatopoetic exquisiteness more...
Lượt xem: 669