--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rầm chìa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rầm chìa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rầm chìa
+
(xây dựng) console
Lượt xem: 587
Từ vừa tra
+
rầm chìa
:
(xây dựng) console
+
lurchingly
:
chim giả (tung lên để gọi chim ưng về)
+
bùng bục
:
Easily crambling, easily crackingchiếc áo cũ quá, bở bùng bụcthe jacket was too old,it cracked easily
+
ngã ngửa
:
Fall on one's back
+
logographer
:
((từ cổ,nghĩa cổ) Hy-lạp) nhà sử học (trước Hê-rô-ddô-tuýt)