--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rầm rầm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rầm rầm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rầm rầm
+
xem rầm (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rầm rầm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rầm rầm"
:
rầm rầm
rơm rớm
Lượt xem: 410
Từ vừa tra
+
rầm rầm
:
xem rầm (láy)
+
ngả ngốn
:
Pell-mell, in great disorder
+
wood alcohol
:
(hoá học) rượu metanola
+
dơi quỷ
:
Vampire[-bat]
+
ngấc
:
(địa phương) Lift, raise [one's head]Đang đọc sách, ngấc lên nhìn có người đi vàoTo lift one's head and look from what one is reading, because someone has just come in