--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rầy la
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rầy la
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rầy la
+
Scold noisily
Rầy la con
To scold one's children noisily
Lượt xem: 447
Từ vừa tra
+
rầy la
:
Scold noisilyRầy la conTo scold one's children noisily
+
penman
:
người viếta good penman người viết đẹpa bad penman người viết xấu
+
emu novaehollandiae
:
(động vật học) loài chim lớn của Úc, giống đà điểu Châu phi nhưng nhỏ hơn
+
filthy
:
bẩn thỉu, dơ dáyfilthy lucre của bất nhân;(đùa cợt) tiền
+
nebular
:
(thiên văn học) (thuộc) tinh vânnebular theory (hypothesis) thuyết tinh vân