--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rầy rà
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rầy rà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rầy rà
+
to be troublesome
Lượt xem: 563
Từ vừa tra
+
rầy rà
:
to be troublesome
+
blamable
:
đáng khiển trách, đáng trách mắng
+
sơ thảo
:
Draft roughlyBản sơ thảoA first draft, a rough draft
+
vortices
:
gió cuộn, gió xoáy; xoáy nước; cơn lốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))to be drawn into the vortex of... bị cuốn vào trong cơn lốc của...the vortex of revolution cơn lốc cách mạng
+
phi nghĩa
:
Unjust, unrightteous, ill-gottenChiến tranh phi nghĩaAn unjust warCủa phi nghĩaIll-gotten wealthCủa phi nghĩa có giàu đâuIll-gotten, ill-spent