--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rập rờn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rập rờn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rập rờn
+ verb
to float
Lượt xem: 446
Từ vừa tra
+
rập rờn
:
to float
+
nương mạ
:
Rice-seedling field
+
lugubriousness
:
kéo lê ầm ầm, kéo lết ì ạchthe heavy lorries lumbered by những chiếc xe tải nặng nề ầm ầm lết qua
+
rắn lải
:
Coluber
+
canniness
:
tính cẩn thận, tính dè dặt, tính thận trọng