--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rắn cạp nia
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rắn cạp nia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rắn cạp nia
+
Black and white - ringed krait
Lượt xem: 563
Từ vừa tra
+
rắn cạp nia
:
Black and white - ringed krait
+
trớn
:
momentum, impetus situation; tendency
+
sao thổ
:
Saturn
+
constituent
:
cấu tạo, hợp thành, lập thànhthe constituent elements of air những phần tử cấu tạo không khí
+
committal service
:
nghi thức tang lễ (nghi thức tiễn đưa)the committal service will be held next Mondaynghi thức tang lễ sẽ được tổ chức vào ngày thứ hai tới.