--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rắn dọc dưa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rắn dọc dưa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rắn dọc dưa
+ noun
coluber
Lượt xem: 501
Từ vừa tra
+
rắn dọc dưa
:
coluber
+
instinctive
:
thuộc bản năng; do bản năng, theo bản năng
+
đất sét
:
Clay
+
bray
:
tiếng be be (lừa kêu)
+
suy suyễn
:
Be harmedĐồ đạc không suy suyểnNo harm was done to the furniture; the furniture was still intact