--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rắn mặt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rắn mặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rắn mặt
+
Stubborn, wilful, obstinate
Lượt xem: 506
Từ vừa tra
+
rắn mặt
:
Stubborn, wilful, obstinate
+
neap-tide
:
tuần nước xuống, tuần triều xuống
+
neighbourly
:
ăn ở với xóm giềng thuận hoà
+
nhẵn nhụi
:
tính từ. smooth; glabrous
+
đặn
:
Anticipate (someone's thoughts...), take the wind out of (someone's) sailsNói đặn trẻ con, dỗ ngon người dại (tục ngữ)To take the wind out of children's sails and coax the gullible