--

rẹo rọc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rẹo rọc

+  

  • Toss about in one's bed
    • Thằng bé sốt rẹo rọc suốt đêm
      The little boy had a fever and tossed about in his bed the whole night
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rẹo rọc"
Lượt xem: 687