rẹo rọc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rẹo rọc+
- Toss about in one's bed
- Thằng bé sốt rẹo rọc suốt đêm
The little boy had a fever and tossed about in his bed the whole night
- Thằng bé sốt rẹo rọc suốt đêm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rẹo rọc"
Lượt xem: 672