--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rẻ mạt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rẻ mạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rẻ mạt
+
Dirt-cheap
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rẻ mạt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rẻ mạt"
:
ra mắt
ra mặt
rảnh mắt
rắn mặt
râm mát
rẻ mạt
rối mắt
rời mắt
Lượt xem: 556
Từ vừa tra
+
rẻ mạt
:
Dirt-cheap
+
khoả
:
Dip and move (in water)Khoả chân dưới aoTo dip and move one's foot in the pond
+
giảng đàn
:
Tribune
+
bốc dỡ
:
To load and unloadbốc dỡ hàng hoá bằng cơ giớito load and unload with mechanized meanscông nhân đội bốc dỡworkers of the stevedores' group
+
told
:
nói, nói với, nói lên, nói rato tell the truth nói sự thậtto tell someone something nói với ai điều gì