rẽ ròi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rẽ ròi+
- Coherent and clear
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rẽ ròi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rẽ ròi":
rã rời rầu rỉ rẽ ròi ri rỉ ri rí rì rì rỉa rói rỗi rãi rời rợi rù rì more... - Những từ có chứa "rẽ ròi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
bifurcation trifurcation turning trifurcate direct split diverge displacement bend disunite more...
Lượt xem: 622