--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ trifurcate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhàm
:
boring; tritenhắc lại mãi hóa nhàmto become trite with repetition
+
nâng niu
:
Take a loving care ofMẹ nâng niu conA mother that takes a loving care of her baby
+
khai căn
:
(toán) Extract the root (of a number)
+
giải thoát
:
Free, release (from bonds)Lead to the cessation of pain, release from pain (theo đạo Phật)
+
phận
:
Status, station, rank, place, positionBiết thân biết phậnTo know one's placePhận hènA humble stationsố phận (nói tắt)Destiny, fate, lotXót xa phận mìnhTo grieve over one's own lot