--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rệu rã
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rệu rã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rệu rã
+
Wonky, shaky
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rệu rã"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rệu rã"
:
râu ria
rầu rỉ
rêu rao
rệu rã
rệu rạo
riu riu
ru rú
rù rì
rù rù
rủ rê
more...
Lượt xem: 663
Từ vừa tra
+
rệu rã
:
Wonky, shaky
+
đâm bổ
:
Make a high dive, nosediveTừ trên cành cây đâm bổ xuống sôngTo maake a high dive into the river from a branch of a treeMáy bay trúng đạn, đâm bổ xuống ruộngThe jet hit by a bullet nosedived and crashed into a field