--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rỉa rói
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rỉa rói
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rỉa rói
+
xem rỉa ráy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rỉa rói"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rỉa rói"
:
rã rời
rỉa rói
Lượt xem: 656
Từ vừa tra
+
rỉa rói
:
xem rỉa ráy
+
rào rạo
:
Grating noiseNhai rào rạoTo chew with a grating noise
+
nhĩ mục
:
(ít dùng) Ear and eyeNhĩ mục quan chiêmPublic eye, everybody's very eyesPhải xử sự lịch sự ở nơi nhĩ mục quan chiêmOne must behave with decency under (before) everyone's very eyes
+
ngặt vì
:
Because of the compelling reason of the complling reason of money shortage
+
mối lái
:
Act as a go-between, act as a matchmakers