--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rối loạn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rối loạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rối loạn
+ adj
troubled; confused
sự rối loạn
confusion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rối loạn"
Những từ có chứa
"rối loạn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rebel
disorder
helter-skelter
troublous
denomination
volley
scorcher
confusion
rebellion
rejection
more...
Lượt xem: 529
Từ vừa tra
+
rối loạn
:
troubled; confusedsự rối loạnconfusion