--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rỗng ruột
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rỗng ruột
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rỗng ruột
+
Hollow
Cây rỗng ruột
A hollow tree
Lượt xem: 509
Từ vừa tra
+
rỗng ruột
:
HollowCây rỗng ruộtA hollow tree
+
repercussion
:
sự dội lại (âm thanh); âm vang, tiếng vọngthe repercussion of the waves from the rocks tiếng vọng của sóng đập vào đá
+
exertion
:
sự dùng, sự sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...)
+
donkeywork
:
công việc hàng ngày đơn điệu, buồn tẻ
+
râle
:
(từ lóng) sự nhộn nhịp; sự hối hả chạy ngược chạy xuôi