--

rộng rãi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rộng rãi

+  

  • Spacious, commodious
    • Nhà cửa rộng rãi
      A commodious house, a spacious house
  • Generous, liberal, free-handed; broad
    • Tính rộng rãi
      To be generous in disposition
    • Quan điểm rộng rãi
      Broad view
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rộng rãi"
Lượt xem: 685