--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rời rã
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rời rã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rời rã
+ adj
exhausted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rời rã"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rời rã"
:
ri rỉ
ri rí
rì rào
rì rì
rỉ rả
rồi ra
rỗi rãi
rời rã
rời rợi
rủi ro
Lượt xem: 461
Từ vừa tra
+
rời rã
:
exhausted
+
beating
:
sự đánh, sự đập, sự nện
+
đường thắng
:
CaramelĐường thiTang poetry; poetry in the Tang styleNgâm Đường thiTo declain Tang poetryLàm một bài Đường thiTo compose a poem in the Tang style
+
nói quanh
:
to beat about the bush
+
anticipant
:
người thấy trước, người biết trước, người đoán trước, người dè trước