rời tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rời tay+
- Let go of (somebody, something); part with
- Knock off, have a rest
- Làm việc chẳng rời tay
To work without let-up
- Làm việc chẳng rời tay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rời tay"
Lượt xem: 471