rợp trời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rợp trời+
- Overshadow the sky, cloud the skỵ
- Cờ và khẩu hiệu rợp trời
Flags and banners overshadowed the sky (by their multitude)
- Cờ và khẩu hiệu rợp trời
Lượt xem: 634
Từ vừa tra