rợp bóng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rợp bóng+
- Shady, in the shade
- Chơi chỗ rợp bóng
To play in the shade
- Chơi chỗ rợp bóng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rợp bóng"
- Những từ có chứa "rợp bóng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
silhouette shadow double dribble polish shade drop-kick shadiness dribble figurative push-ball more...
Lượt xem: 520