--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rụng trứng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rụng trứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rụng trứng
+
(sinh) Ovulation
Lượt xem: 392
Từ vừa tra
+
rụng trứng
:
(sinh) Ovulation
+
cật lực
:
Fully stretched, strained to the utmostlàm việc cật lựcTo work fully stretchedgánh một gánh nặng cật lựcto carry a full load which strains one's power to the utmost
+
lấy cớ
:
use as a pretextlấy cớ nhức đầu không đi họcTo use as a pretext a headache not to go to school
+
cơn mưa
:
Squall of rain
+
song công
:
(kỹ thuật) Duplex