--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rủ rê
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rủ rê
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rủ rê
+ verb
to invite; to entice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rủ rê"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rủ rê"
:
ra rả
ra rìa
rã rời
rào rào
rào rạo
râu ria
rầu rỉ
rầy rà
rè rè
rẽ ròi
more...
Lượt xem: 777
Từ vừa tra
+
rủ rê
:
to invite; to entice
+
dữ đòn
:
Violent (inclined to beat up pupils, prisoners...)Thầy đồ dữ đònA violent school-master (of former times, inclined to beat up his pupils