--

rủ rỉ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rủ rỉ

+  

  • Murmur softly, coo
    • Rủ rỉ trò chuyện
      To coo confidences to one another
  • Rủ rỉ rù rì (láy)
    • Nói chuyện rủ rỉ rù rì
      To talk in coos and murmurs
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rủ rỉ"
Lượt xem: 684