--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rủi ro
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rủi ro
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rủi ro
+
Risk
Unlucky, unfortunate
Lượt xem: 634
Từ vừa tra
+
rủi ro
:
Risk
+
khuếch
:
bragTính thích nói khuyếchTo like bragging by nature
+
ai nấy
:
each and all, one and allcả công ty ai nấy đều thương tiếc anh tathe whole company, each and all, regret his death
+
biểu đồng tình
:
To show one's approval, to show one's supportmọi người nhìn anh ta như để biểu đồng tìnheveryone looked at him as if to show their approval
+
la lối
:
Find fault, scoldla lối om sòm làm phiền đến hàng xómTo scold (one's children...) noisily and annoy one's neighbour