--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rừng cấm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rừng cấm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rừng cấm
+
Protected forest
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rừng cấm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rừng cấm"
:
rung cảm
rừng cấm
Lượt xem: 531
Từ vừa tra
+
rừng cấm
:
Protected forest
+
paediatrics
:
(y học) khoa trẻ em
+
computation
:
sự tính toán, sự ước tínhat the lowest computation theo sự ước tính thấp nhất
+
bè phái
:
Factionchia thành nhiều bè pháito be split into many factionscó tư tưởng và hoạt động bè pháiof a factionalist spirit and behaviourchủ nghĩa bè pháifactionalism
+
lễ bái
:
to worship