--

rửa cưa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rửa cưa

+  

  • Set a draw
    • Sớm rửa cưa trưa mài đục (tục ngữ)
      To dawdle in one's job
Lượt xem: 441