--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rửa nhục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rửa nhục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rửa nhục
+ verb
to wash out an insult
Lượt xem: 503
Từ vừa tra
+
rửa nhục
:
to wash out an insult
+
patentee
:
người được cấp bằng sáng chế
+
conservative jew
:
người Do Thái bảo thủ.
+
gái tơ
:
young girl; girl under age
+
statist
:
nhà thống kê, người thống kê