--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rửa tội
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rửa tội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rửa tội
+ verb
to baptize; to chaisten
Lượt xem: 530
Từ vừa tra
+
rửa tội
:
to baptize; to chaisten
+
tắm
:
to have a bath; to bathe
+
vào
:
to come in, to go in to set in, to begin to join, to enter
+
ống quyển
:
(cũ) Paper-holding bamboo pipe
+
ăn giá
:
To strike a bargain, to come to termsnhà xuất khẩu Việt Nam và nhà nhập khẩu nước ngoài đã ăn giá với nhauthe Vietnamese exporter and the foreign importer have struck a bargain (have come to terms)