--

ra đời

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ra đời

+ verb  

  • to be born; to come into being
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ra đời"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "ra đời"
    ra oai rã rời
Lượt xem: 971