--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ra công
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ra công
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ra công
+
Take [great] pains with (over)
Ra công làm việc của mình
To take pains with one's work
Lượt xem: 597
Từ vừa tra
+
ra công
:
Take [great] pains with (over)Ra công làm việc của mìnhTo take pains with one's work
+
detective agency
:
công ty thám tử
+
impartation
:
sự truyền đạt, sự kể cho hay, sự phổ biến (tin tức...)