--

ra tay

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ra tay

+  

  • Show off, show what stuff one is made off
    • Ra tay làm một việc gì
      To do something to show off
  • Set about, begin (to do something)
Lượt xem: 863